Jean-Pierre Papin là một trong những cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất của bóng đá Pháp và giành được danh hiệu quả bóng vàng năm 1991. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về huyền thoại bóng đá này ngay nhé!
- Patrick Vieira – Câu chuyện chưa kể về một huyền thoại bóng đá
- Tiểu sử Marcel Desailly – Hòn đá tảng vững chãi của bóng đá Pháp
Thông tin về Jean-Pierre Papin

Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ | Jean-Pierre Papin |
Ngày sinh | 5 tháng 11, 1963 (58 tuổi) |
Nơi sinh | Boulogne-sur-Mer, Pháp |
Chiều cao | 1,76 m |
Vị trí | Tiền đạo |
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
1983–1984 | INF Vichy |
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp
Năm | Đội |
1984–1985 | Valenciennes |
1985–1986 | Club Brugge |
1986–1992 | Marseille |
1992–1994 | Milan |
1994–1996 | FC Bayern München |
1996–1998 | FC Girondins de Bordeaux |
1998–1999 | Guingamp |
1999–2001 | Saint-Pierroise |
Đội tuyển quốc gia
1986–1995 | Pháp |
Các đội đã huấn luyện
2004–2006 | Bassin d’Arcachon |
2006–2007 | Strasbourg |
2007–2008 | Lens |
2009–2010 | Châteauroux |
Jean-Pierre Papin hiện đang là một huấn luyện viên bóng đá người Pháp và cũng là một cựu cầu thủ chuyên nghiệp chơi ở vị trí tiền đạo. Ông được nhận danh hiệu Quả bóng vàng và Cầu thủ ghi bàn hàng đầu thế giới của IFFHS năm 1991.
Papin đạt được thành công lớn nhất trong sự nghiệp khi chơi trong màu áo của Marseille từ năm 1986 – 1992. Sau đó, ông về chơi cho AC Milan, FC Bayern Munich, Bordeaux, Guingamp, JS Saint-Pierroise và US Cap-Ferret. Papin cũng đã từng thi đấu cho đội tuyển quốc gia Pháp với tổng cộng 54 lần ra sân.
Papin được biết đến với khả năng ghi bàn, nổi bật với những cú vô lê và được người hâm mộ ưu ái đặt biệt danh là Papinade. Trong suốt sự nghiệp cầu thủ của mình, ông ghi được tổng cộng gần 350 bàn thắng sau hơn 620 trận đấu lớn nhỏ ở khắp đấu trường châu Âu.
Sự nghiệp cầu thủ của Jean-Pierre Papin
Sự nghiệp sớm
Năm 15 tuổi, Papin bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình với Valenciennes thuộc miền Bắc nước Pháp trước khi chuyển đến Club Brugge ở Bỉ.
Papin đã có một mùa giải đầu tiên cực kỳ thành công tại Club Brugge khi ghi được tổng cộng 32 bàn thắng chỉ sau 43 trận đấu. Mặc dù chỉ gắn bó với câu lạc bộ trong một mùa giải, thế nhưng anh cũng được người hâm mộ bình chọn là cầu thủ nước ngoài xuất sắc nhất từ trước đến nay của đội bóng vào năm 2008.

Câu lạc bộ Olympique de Marseille
Jean-Pierre Papin đã có một khoảng thời gian cực kỳ thành công tại Marseille ở vị trí tiền đạo và sau đó là đội trưởng của đội bóng. Marseille đã giành được liên tiếp 4 ngôi vô địch của Giải vô địch Pháp (từ 1989 – 1992), 1 chức vô địch quốc gia vào năm 1989 và lọt vào trận chung kết của European Cup năm 1991.
Trong khoảng thời gian này, Papin ghi được 181 bàn thắng sau 279 trận và cũng là cầu thủ ghi được nhiều bàn thắng nhất của giải đấu trong 5 mùa liên tiếp (từ 1988 – 1992). Cũng trong thời gian thi đấu cho màu áo của Marseille, anh giành được danh hiệu Quả bóng Vàng vào năm 1991.
Câu lạc bộ AC Milan
Tháng 7 năm 1992, Papin chính thức gia nhập gã khổng lồ của Ý AC Milan với mức chuyển nhượng kỷ lục thế giới 10 triệu bảng. Jean-Pierre Papin cũng là cầu thủ cao cấp người Pháp đầu tiên gia nhập giải Vô địch quốc gia Italia.
Trong trận chung kết Champions League năm 1993, Papin vào sân thay người và để thua câu lạc bộ cũ Marseille. Trong mùa giải tiếp theo, AC Milan giành được chức vô địch Champions League nhưng Papin lại không góp mặt trong trận chung kết. Dẫu vậy, ông vẫn giữ những kỷ niệm đẹp của mình trong khoảng thời gian ở Ý và xem các cựu huấn luyện viên của AC Milan là Fabio Capello và Arrigo Sacchi là hình mẫu để noi theo trong thời gian sau này làm huấn luyện viên.
Câu lạc bộ Bayern Munich
Năm 1994, Jean-Pierre Papin chuyển đến Bayern Munich với mức phí chuyển nhượng 2,1 triệu bảng. Thế nhưng trong mùa giải đầu tiên, anh lại một lần nữa gặp phải chấn thương. Đến mùa giải thứ 2, anh nằm trong đội hình của Hùm Xám khi giành được UEFA Cup trước Girondins de Bordeaux.
Jean-Pierre Papin kết thúc sự nghiệp cầu thủ của mình khi thi đấu cho câu lạc bộ nghiệp dư US Cap-Ferret từ năm 2001 đến năm 2004.

Sự nghiệp quốc tế
Papin có lần đầu tiên khoác áo của đội tuyển Pháp trong trận đấu giao hữu với Bắc Ireland vào tháng 12 năm 1986 và xuất hiện trong World Cup mùa giải năm đó. Anh ghi được 2 bàn thắng trong 4 trận đấu, bàn thắng đầu tiên trong trận mở màn với Canada với tỷ số 1 – 0 và sau đó là chiến thắng của Pháp trước đội tuyển Bỉ (4 – 1), giúp tuyển Pháp về thứ 3.
Phong cách thi đấu
Papin được mô tả là một người có tốc độ nhanh nhạy và “chết người”, ghi nhiều dấu ấn trong sự nghiệp câu lạc bộ và quốc gia. Anh có những pha ngả người móc bóng trở thành kinh điển. Kỹ thuật này là thành quả của sự khổ luyện trong nhiều năm luyện tập và thi đấu của Papin. Tất cả khiến cho Papin trở thành một mẫu tiền đạo độc đáo, và ngày này, động tác này vẫn còn đang được áp dụng, các cú papinade.
Sự nghiệp huấn luyện viên
Trong những năm thi đấu cho câu lạc bộ US Cap-Ferret, Papin đã dành thời gian để thi bằng huấn luyện viên. Câu lạc bộ đầu tiên mà ông bắt đầu sự nghiệp huấn luyện viên là FC Bassin d’Arcachon thi đấu tại Giải hạng 6 nước Pháp. Dưới thời kỳ của Papin, đội bóng đã giành được cúp vùng Nouvelle Aquitaine cũng như thăng hạng thành công, lên chơi ở giải CFA 2 (Hạng 5) trong mùa giải 2004 – 2005.
Mùa giải 2006 – 2007, đội bóng chuyên nghiệp RC Strasbourg đã mời ông về dẫn dắt sau khi bị xuống hạng. Papin đã dẫn dắt đội khá thành công và giúp cho đội trở lại Ligue 1 chỉ 1 năm sau đó. Thế nhưng vào cuối mùa bóng này, ông không tiếp tục dẫn dắt đội nữa vì một số vấn đề nội bộ.
Khi giải đấu vô địch Pháp mùa giải 2007 – 2008 đã khởi tranh được 4 vòng đấu, Papin chính thức thay thế huấn luyện viên gạo cội là Guy Roux để cầm quân RC Lens sau những kết quả thất vọng của đội trong khoảng thời gian đầu mùa bóng. Thế nhưng, Papin cũng không thể giúp cho đội trụ hạng thành công do đội hình cầu thủ không phải do chính ông lựa chọn ở đầu mùa giải. Kết thúc mùa giải, ông cũng từ chức huấn luyện viên trưởng của RC Lens.
Ngày 2 tháng 6 năm 2020, Papin được thông báo sẽ làm huấn luyện viên của đội bóng C’Chartres Football.
Thống kê sự nghiệp của Jean-Pierre Papin
Câu lạc bộ | Mùa giải | League | National Cup | League Cup | Europe | Khác | Tổng | |||||||
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Valenciennes | 1984–85 | Hạng 2 | 33 | 15 | 2 | 1 | 0 | 0 | — | — | 35 | 16 | ||
Club Brugge | 1985–86 | Hạng Belgian First | 31 | 20 | 8 | 7 | — | 4 | 5 | — | 43 | 32 | ||
Marseille | 1986–87 | Hạng 1 | 33 | 13 | 7 | 1 | 4 | 2 | — | — | 44 | 16 | ||
1987–88 | Hạng 1 | 37 | 19 | 1 | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | — | 46 | 23 | ||
1988–89 | Hạng 1 | 36 | 22 | 10 | 11 | 0 | 0 | — | — | 46 | 33 | |||
1989–90 | Hạng 1 | 36 | 30 | 4 | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | — | 48 | 38 | ||
1990–91 | Hạng 1 | 36 | 23 | 5 | 7 | 0 | 0 | 9 | 6 | — | 50 | 36 | ||
1991–92 | Hạng 1 | 37 | 27 | 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | 7 | — | 45 | 38 | ||
Tổng cộng | 215 | 134 | 31 | 25 | 4 | 2 | 29 | 23 | — | 279 | 184 | |||
AC Milan | 1992–93 | Serie A | 22 | 13 | 4 | 4 | — | 7 | 3 | 1 | 0 | 34 | 20 | |
1993–94 | Serie A | 18 | 5 | 2 | 0 | — | 6 | 4 | 3 | 2 | 29 | 11 | ||
Tổng cộng | 40 | 18 | 6 | 4 | — | 13 | 7 | 4 | 2 | 63 | 31 | |||
Bayern Munich | 1994–95 | Bundesliga | 7 | 1 | 1 | 0 | — | 3 | 2 | 1 | 0 | 12 | 3 | |
1995–96 | Bundesliga | 20 | 2 | 2 | 0 | — | 6 | 1 | — | 28 | 3 | |||
Tổng cộng | 27 | 3 | 3 | 0 | — | 9 | 3 | 1 | 0 | 40 | 6 | |||
Bordeaux | 1996–97 | Hạng 1 | 32 | 16 | 2 | 0 | 4 | 0 | — | — | 38 | 16 | ||
1997–98 | Hạng 1 | 23 | 6 | 2 | 3 | 5 | 5 | 2 | 0 | — | 32 | 14 | ||
Tổng cộng | 55 | 22 | 4 | 3 | 9 | 5 | 2 | 0 | — | 70 | 30 | |||
Guingamp | 1998–99 | Hạng 2 | 10 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | 10 | 3 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 411 | 215 | 54 | 40 | 13 | 7 | 57 | 38 | 5 | 2 | 540 | 302 |
Sự nghiệp quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
Pháp | 1986 | 7 | 2 |
1987 | 5 | 0 | |
1988 | 4 | 1 | |
1989 | 6 | 3 | |
1990 | 5 | 4 | |
1991 | 5 | 7 | |
1992 | 8 | 7 | |
1993 | 7 | 3 | |
1994 | 6 | 3 | |
1995 | 1 | 0 | |
Tổng cộng | 54 | 30 |
Danh hiệu đạt được trong sự nghiệp của Jean-Pierre Papin
Danh hiệu câu lạc bộ
Câu lạc bộ Club Brugge
- Cúp Bỉ: Mùa giải 1985 – 1986
Câu lạc bộ Marseille
- Giải hạng 1: Mùa giải 1988 – 1989, mùa giải 1989 – 1990, mùa giải 1990 – 1991, mùa giải 1991 – 1992
- Coupe de France: Mùa giải 1988 – 1989
- Á quân Cúp C1 châu Âu: Mùa giải 1990 – 1991
Câu lạc bộ AC Milan
- Serie A: Mùa giải 1992 – 1993, mùa giải 1993 – 1994
- Supercoppa Italiana: Năm 1992, năm 1993
- UEFA Champions League: Mùa giải 1993 – 1994; á quân mùa giải 1992 – 1993

Câu lạc bộ Bayern Munich
- Cúp UEFA: Mùa giải 1995 – 1996
- Đội tuyển quốc gia Pháp
- Cúp Kirin: Năm 1994
- Đứng trí thứ ba của FIFA World Cup: Năm 1986
Danh hiệu cá nhân
- Vua phá lưới giải hạng 1: Mùa giải 1987 – 1988, mùa giải 1988 – 1989, mùa giải 1989 – 1990, mùa giải 1990 – 1991, mùa giải 1991 – 1992
- Onze de Bronze: Năm 1989, năm 1990, năm 1992
- Vua phá lưới cúp châu Âu: Mùa giải 1989 – 1990, mùa giải 1990 – 1991, mùa giải 1991 – 1992
- Onze d’Or: Năm 1991
- Ballon d’Or: Năm 1991
- Giải bạc Cầu thủ xuất sắc nhất năm của FIFA: Năm 1991
- Cầu thủ ghi bàn hàng đầu thế giới của IFFHS: Năm 1991
- Bàn thắng của năm (Đức): Năm 1995
- FIFA XI: 1997, 1998, 1999
- FIFA 100: 2004
- Được đặt tên là Joueur du Siècle (cầu thủ của thế kỷ) của Olympique de Marseille
- Équipe type spéciale 20 ans des trophées UNFP: 2011
- Bàn chân vàng: 2013, với tư cách là huyền thoại bóng đá
- Dream Team 110 năm OM: 2010
Trên đây chúng tôi đã giới thiệu về huyền thoại bóng đá thế giới Jean-Pierre Papin. Hy vọng những thông tin trên đây đã giúp cho các bạn hiểu hơn về cầu thủ tài năng này. Hẹn gặp lại các bạn trong những bài viết tiếp theo của chúng tôi!